VIETNAMESE

công tác hoàn thiện

ENGLISH

finishing work

  
NOUN

/ˈfɪnɪʃɪŋ wɜrk/

Công tác hoàn thiện là quá trình hoàn thiện những bước cuối cùng trong một công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Dự án xây dựng sắp hoàn thành chỉ còn lại công tác hoàn thiện.

The construction project is nearing completion with only the finishing work remaining.

2.

Người thợ mộc chịu trách nhiệm công tác hoàn thiện đồ nội thất.

The carpenter is responsible for the finishing work on the furniture.

Ghi chú

Các nét nghĩa phổ biến của từ finnish: - Finish (kết thúc): kết thúc hoặc hoàn thành một hoạt động hoặc công việc. Ví dụ: "She finished reading the book yesterday." (Cô ấy đã kết thúc việc đọc cuốn sách ngày hôm qua.) - Finish (bề mặt hoàn thiện): một lớp phủ hoàn thiện được áp dụng lên bề mặt để làm cho nó mịn và bóng. Ví dụ: "The table has a glossy finish." (Cái bàn có một lớp phủ bóng.)