VIETNAMESE

phim nhạc kịch

phim ca nhạc, nhạc kịch

ENGLISH

musical film

  
NOUN

/ˈmjuzɪkəl fɪlm/

musical movie

Phim nhạc kịch là một thể loại phim trong đó các bài hát được các nhân vật thể hiện xen lẫn với mạch kể, đôi khi đi kèm với các bài nhảy. Các bài hát thường đóng vai trò phát triển cốt truyện và nhân vật trong phim

Ví dụ

1.

Bộ phim nhạc kịch đầy những bài hát hấp dẫn.

The musical film was full of catchy songs.

2.

Tôi thường không phải là một fan hâm mộ của những bộ phim nhạc kịch.

I'm not usually a fan of musical films.

Ghi chú

Một số từ vựng về các thể loại musical film:

- classical musicals: nhạc kịch cổ điển - jukebox musicals: loại phim ca nhạc này sử dụng các bài hát nổi tiếng hiện có để kể câu chuyện. Các bài hát thường được sắp xếp lại và tái tạo bối cảnh để phù hợp với câu chuyện của bộ phim. - animated musicals: nhạc kịch hoạt hình: - biographical musicals: nhạc kịch tiểu sử - dance musicals: nhạc kịch khiêu vũ - rock operas: nhạc kịch rock - bollywood musicals: nhạc kịch bollywood