VIETNAMESE

be

màu be

ENGLISH

beige

  
NOUN

/beɪʒ/

Be, còn gọi là màu be, là một màu trung tính có thể được miêu tả như màu kem, màu sữa hoặc màu nâu nhạt.

Ví dụ

1.

Megan mặc một chiếc áo khoác màu be cho bữa tiệc.

Megan wore a beige coat to the party.

2.

Các bức tường được sơn màu be mềm mại.

The walls were painted in a soft beige color.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm những màu sắc được dùng trong thiết kế nội thất và thời trang nhé! - Khaki: màu xanh nâu nhạt hoặc màu nâu xám nhạt. - Taupe: màu nâu xám nhạt. - Tan: màu nâu nhạt, nâu đỏ nhạt. - Camel: màu nâu ánh vàng nhạt. - Ecru: màu kem, màu xám nhạt. - Off-white: màu trắng tinh khiết hoặc màu kem nhạt. - Cream: màu kem, màu trắng nhạt có chút màu vàng.