VIETNAMESE
cơ sở khám chữa bệnh
ENGLISH
medical examination and treatment establishment
/ˈmɛdəkəl ɪɡˌzæməˈneɪʃən ænd ˈtritmənt ɪˈstæblɪʃmənt/
health facility
Cơ sở khám chữa bệnh là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chẩn đoán và điều trị bệnh cho người dân.
Ví dụ
1.
Cơ sở khám chữa bệnh được trang bị công nghệ tiên tiến để chẩn đoán chính xác.
The medical examination and treatment establishment is equipped with advanced technology for accurate diagnoses.
2.
Bệnh viện là cơ sở khám chữa bệnh hàng đầu, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chuyên khoa.
The hospital is a leading medical examination and treatment establishment, providing specialized medical care.
Ghi chú
Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm: - dinh dưỡng: Nutrition - dược học: Pharmacy - điều dưỡng: Nursing - kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques - kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques - kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques - kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques - răng hàm mặt: Dentomaxillofacial - Y học cổ truyền: Traditional medicine - y học dự phòng: Preventive medicine - y khoa: medical - y tế cộng đồng: public health
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết