VIETNAMESE

phim nhựa

ENGLISH

film stock

  
NOUN

/fɪlm stɑk/

film reel

Phim nhựa là loại phim được làm từ các vật liệu cơ bản như polyme, gelatin, bromide bạc. Nó có độ nhạy sáng và mịn hạt rất cao nên hiệu quả tạo hình và thẩm mỹ rất cao. Kích thước phổ biến của phim nhựa là 8 mm, 16 mm, 35 mm và 70 mm. Ngày nay phim chiếu rạp chủ yếu sử dụng phim màu 35 mm.

Ví dụ

1.

Phim nhựa đề cập đến vật liệu vật lý được sử dụng để chụp và lưu trữ hình ảnh trên phim ảnh.

Film stock refers to the physical material used to capture and store images on photographic film.

2.

Đạo diễn đã quyết định quay bộ phim bằng phim nhựa đen trắng.

The director decided to shoot the movie using black and white film stock.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về film stock:

- film stock: phim nhựa, phương tiện vật lý mà hình ảnh được ghi lại để sản xuất phim hoặc video. - cellulose nitrate film: loại phim đầu tiên được sử dụng cho phim ảnh, từ cuối thế kỷ 19 đến những năm 1930. nó rất dễ cháy và dễ bị phân hủy, khiến nó có nguy cơ bị xử lý và lưu trữ. - safety film: loại phim này đã thay thế phim cellulose nitrat vào những năm 1930 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. màng an toàn được làm từ cellulose axetat hoặc polyester, không bắt lửa và bền hơn màng nitrat. - black and white film: một loại phim ghi lại hình ảnh với các sắc độ xám thay vì màu, thường được sử dụng trong điện ảnh thời kỳ đầu và ngày nay vẫn được sử dụng cho các mục đích nghệ thuật và phong cách. - color film: loại film ghi lại hình ảnh với đầy đủ màu sắc, được giới thiệu vào những năm 1930 và hiện là loại phim nhựa được sử dụng phổ biến nhất cho phim chuyển động. - high-speed film: phim nhựa nhạy cảm hơn với ánh sáng và có thể chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ở tốc độ màn trập nhanh hơn, thường được sử dụng cho những cảnh quay hành động hoặc trong môi trường thiếu sáng. - instant film: loại phim tạo ra bản in vật lý của hình ảnh ngay sau khi chụp, phổ biến vào những năm 1970 và 1980, và ngày nay vẫn được sử dụng cho mục đích nghệ thuật và hoài cổ.