VIETNAMESE

bị ám ảnh

ENGLISH

obsessed

  
ADJ

/əbˈsɛst/

Bị ám ảnh là trạng thái tâm lý khi một sự việc, một ký ức hoặc một trải nghiệm gây ra ảnh hưởng tiêu cực mạnh mẽ đến suy nghĩ, hành động và sự phản ứng của người bị ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Emily bị ám ảnh bởi việc tìm kiếm chiếc váy hoàn hảo.

Emily was obsessed with finding the perfect dress.

2.

Adrian bị ám ảnh bởi việc học một ngôn ngữ mới.

Adrian was obsessed with learning a new language.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các cách sử dụng từ obsessed nhé! - Obsessed with (something/someone): quá nhiều đam mê, quá nhiều tình yêu đối với điều gì đó / ai đó Ví dụ: She's obsessed with fashion and spends all her money on clothes. (Cô ấy bị ám ảnh bởi thời trang và tiêu hết tiền vào quần áo). - Obsessed over (something/someone): quá mức quan tâm, suy nghĩ và dành thời gian cho điều gì đó / ai đó Ví dụ: He's been obsessed over his grades lately and spends all his time studying. (Gần đây, anh ấy bị ám ảnh bởi điểm số của mình và dành toàn bộ thời gian cho việc học). Obsessed + danh từ - Obsessed fan: người hâm mộ đam mê, ám ảnh - Obsessed behavior: hành vi đam mê, ám ảnh - Obsessed thought: suy nghĩ đam mê, ám ảnh