VIETNAMESE

nhảy đầm

khiêu vũ

ENGLISH

nhảy đầm

  
VERB

/dæns/

Nhảy đầm là một hình thức nghệ thuật biểu diễn thể hiện qua các động tác, nhịp điệu, âm nhạc, và cảm xúc của người biểu diễn. Khiêu vũ có thể được biểu diễn một mình hoặc trong nhóm, trên sân khấu, trong phòng tập, hoặc tại các sự kiện và cuộc thi vũ đạo.Nhảy đầm có rất nhiều phong cách khác nhau, bao gồm ballet, jazz, hip-hop, tango, salsa, cha-cha, và rumba, v.v. Ngoài tầm vực giải trí, nhảy đầm còn được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, như tập thể dục, cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng, hoặc kết nối với người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy đi vũ trường và nhảy đầm vào mỗi tối thứ bảy.

She goes to the club and dances every Saturday night.

2.

Tất cả chúng tôi đứng dậy để nhảy đầm khi ban nhạc chơi bài hát yêu thích của chúng tôi tại bữa tiệc.

We all got up to dance when the band played our favorite song at the party.

Ghi chú

Một số collocations với dance:

ADJECTIVES: - a traditional / folk / national + dance: một điệu nhảy truyền thống Ví dụ: The drum is often used in Africa to accompany traditional dances. (Trống thường được sử dụng ở Châu Phi để đi cùng với các điệu múa truyền thống.)

Ví dụ: This is one of the oldest folk dances in Greece. (Đây là một trong những điệu múa dân gian lâu đời nhất ở Hy Lạp.)

Ví dụ: The Tango is Argentina’s national dance. (Tango là điệu nhảy quốc gia của Argentina.)

VERBS - do a dance: làm một điệu nhảy Ví dụ: Can you do any dances? (Bạn có thể nhảy điệu nào không?)

- perform a dance: thực hiện một điệu nhảy Ví dụ: We watched the group perform some traditional Spanish dances. (Chúng tôi đã xem nhóm biểu diễn một số điệu nhảy truyền thống của Tây Ban Nha.)

DANCE + NOUN: - a dance routine/sequence (=a set of movements that are part of a dance): một thói quen/trình tự khiêu vũ (= một tập hợp các chuyển động là một phần của điệu nhảy) Ví dụ: She was practising a complicated dance routine. (Cô ấy đang tập một điệu nhảy phức tạp.)

- a dance step (=a movement in a dance): một bước nhảy (= một chuyển động trong điệu nhảy) Ví dụ: Lou was teaching me a few dance steps. dance music. (Lou đang dạy tôi một vài bước nhảy.)