VIETNAMESE

anh hùng quân đội

anh hùng quân sự

ENGLISH

military hero

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛri ˈhɪroʊ/

Anh hùng quân đội là người hi sinh, cống hiến trong công tác quốc phòng, bảo vệ đất nước, giữ gìn hòa bình và an ninh trong nước và quốc tế.

Ví dụ

1.

Câu chuyện về sự dũng cảm của anh hùng quân đội đã truyền cảm hứng cho rất nhiều thanh niên và phụ nữ gia nhập lực lượng vũ trang.

The story of the military hero's bravery inspired many young men and women to join the armed forces.

2.

Sự hy sinh của anh hùng quân đội sẽ luôn được quốc gia ghi nhớ và tôn vinh.

The sacrifice made by the military hero will always be remembered and honored by the nation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation idiom với "hero" nhé:

1. "Not all heroes wear capes" (idiom): một idiom phổ biến để chỉ rằng không phải tất cả những người anh hùng đều có ngoại hình, trang phục, hay hành động ấn tượng như một siêu anh hùng trên phim. Đôi khi họ có thể xuất hiện trong những hành động bình thường trong cuộc sống, vô tư cống hiến cho xã hội và không đòi hỏi sự tôn vinh.

Ví dụ: When the pandemic hit, the real heroes were the doctors, nurses, and essential workers who tirelessly risked their lives to keep society functioning - not all heroes wear capes.

(Khi đại dịch bùng phát, những người anh hùng thực sự là các bác sĩ, y tá và những người lao động thiết yếu không ngừng đặt tính mạng vào nguy hiểm để duy trì hoạt động của xã hội - không phải tất cả những người anh hùng đều mặc áo choàng.)

2. Unsung hero: Người anh hùng vô danh, chỉ đề cập đến những người làm công việc quan trọng mà ít ai biết đến hoặc tôn vinh.

Ví dụ: The unsung heroes of the event were the volunteers who worked behind the scenes to make it happen.

(Những người anh hùng vô danh chính là những tình nguyện viên làm việc trong thầm lặng để mang lại thành công cho sự kiện.)

3. Hero worship: Tôn sùng một người anh hùng, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh một người nổi tiếng hoặc có đóng góp quan trọng trong lịch sử hoặc xã hội.

Ví dụ: Many people engage in the act of hero worship of famous athletes, actors, or political figures.

(Rất nhiều người tôn sùng các vận động viên nổi tiếng, diễn viên hoặc những nhân vật chính trị như những người anh hùng.)