VIETNAMESE

công tắc hành trình

ENGLISH

limit switch

  
NOUN

/ˈlɪmət swɪʧ/

Công tắc hành trình là thiết bị chuyển đổi chuyển động cơ thành tín hiệu điện.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần thay thế công tắc hành trình để tránh quá tải cho thiết bị.

We need to replace the limit switch to prevent overloading of the equipment.

2.

Công tắc hành trình tự động dừng máy khi đạt đến nhiệt độ tối đa.

The limit switch automatically stops the machine when it reaches its maximum temperature.

Ghi chú

Switch còn được dùng với nghĩa này nha! - switch (thay đổi): Would you switch the channel? (Bạn có thể thay đổi kênh được không?) - switch (sự thay đổi): The switch to new accounting software greatly improved the organization's bookkeeping. (Sự thay đổi phần mềm kế toán mới đã cải thiện đáng kể công tác ghi sổ kế toán của tổ chức.)