VIETNAMESE

bị ao ra ngoài

ENGLISH

get disconnected

  
ADJ

/ɡɛt ˌdɪskəˈnɛktɪd/

Bị ao ra ngoài, còn gọi là bị "out" ra ngoài, là từ chỉ hành động bị mất kết nối với các hoạt động trực tuyến tập thể như chơi trò chơi, lớp học online, ...

Ví dụ

1.

Dwight đã bị ao ra ngoài trò chơi.

Dwight got disconnected from the game.

2.

Luke và Leia bị ao ra ngoài trước khi họ có thể kết thúc bài phát biểu trực tuyến.

Luke and Leia got disconnected before they could finish their online speech.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài từ vựng về tương tác trực tuyến nhé! - Video conferencing (hội nghị trực tuyến) Ví dụ: With the pandemic, video conferencing has become a popular way to hold meetings. (Do đại dịch, hội nghị trực tuyến đã trở thành một cách phổ biến để tổ chức cuộc họp). - Instant messaging (tin nhắn tức thời) Ví dụ: Instant messaging is a convenient way to communicate with others in real-time. (Tin nhắn tức thời là một cách tiện lợi để giao tiếp với người khác trong thời gian thực). - Online forum (diễn đàn trực tuyến) Ví dụ: Online forums are a great place to discuss topics of interest with like-minded individuals. (Diễn đàn trực tuyến là nơi tuyệt vời để thảo luận các chủ đề với những người có cùng sở thích). - Screen sharing (chia sẻ màn hình) Ví dụ: Screen sharing is a useful tool for online troubleshooting. (Chia sẻ màn hình là một công cụ hữu ích cho việc giải quyết sự cố trực tuyến).