VIETNAMESE

cách sinh nhai

kế sinh nhai

ENGLISH

livelihood

  
NOUN

/ˈlaɪvliˌhʊd/

Cách sinh nhai là hình thức mà một người kiếm sống thông qua các nguồn lực như lao động, tài chính, xã hội, ...

Ví dụ

1.

Cách sinh nhai của Luca phụ thuộc vào nghệ thuật.

Luca livelihood depends on his art.

2.

Nông nghiệp là cách sinh nhai của nhiều người trong khu vực này.

Agriculture is the livelihood of many people in this region.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng liên quan đến livelihood nhé! - Occupation: nghề nghiệp, công việc. Ví dụ: My occupation is a teacher. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên). - Job security: an ninh việc làm. Ví dụ: The employees were worried about their job security after the company announced layoffs. (Các nhân viên lo lắng về an ninh việc làm sau khi công ty thông báo đợt cắt giảm nhân sự). - Self-employment: tự kinh doanh, tự làm chủ. - Ví dụ: After being laid off from her job, she decided to start her own business and pursue self-employment. (Sau khi bị sa thải từ công việc, cô ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng của mình và theo đuổi tự làm chủ). - Freelance: làm việc tự do, không phụ thuộc vào công ty nào cả. Ví dụ: As a freelance writer, I have the freedom to choose my own projects and work from anywhere. (Là một nhà văn tự do, tôi có tự do chọn dự án của riêng mình và làm việc ở bất kỳ đâu.) - Trade: nghề, nghề thủ công. Ví dụ: His family has been in the carpentry trade for generations. (Gia đình anh ta đã làm nghề mộc từ nhiều thế hệ.) Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập hoặc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.