VIETNAMESE

bưng

ENGLISH

carry

  
VERB

/ˈkæri/

bring

Bê là hành động mang vật gì đó trên tay, vai hoặc bằng một công cụ hỗ trợ để di chuyển đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Bạn có thể bê cái hộp này cho tôi không?

Can you carry this box for me?

2.

Những con kiến ​​bê theo một vụn bánh mì lớn.

The ants carry a large crumb of bread.

Ghi chú

Cùng DOL học các cách khác nhau để sử dụng từ carry nhé! - Mang: I need to carry these boxes to the car. (Tôi cần mang những hộp này lên xe). - Dẫn dắt: He carried the team to victory. (Anh ấy dẫn dắt đội đến chiến thắng.) - Carry out (thực hiện): He will carry out the instructions you gave him. (Anh ấy sẽ thực hiện những chỉ dẫn bạn đã đưa cho anh ấy.) - Carry on (tiếp tục): We will carry on with the project despite the setbacks. (Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án mặc dù gặp phải những trở ngại).