VIETNAMESE

phim máy ảnh

phim chụp ảnh

ENGLISH

photographic film

  
NOUN

/ˌfoʊtəˈɡræfɪk fɪlm/

camera film, film

Phim máy ảnh là một dải hoặc tấm nền phim trong suốt được phủ một mặt bằng nhũ tương gelatin có chứa các tinh thể bạc halogenua cực nhỏ nhạy cảm với ánh sáng. Kích thước và các đặc điểm khác của tinh thể xác định độ nhạy, độ tương phản và độ phân giải của phim.

Ví dụ

1.

Phim máy ảnh đã từng là phương tiện chính để chụp ảnh.

Photographic film was once the primary medium for capturing images.

2.

Các nhiếp ảnh gia thích sử dụng phim máy ảnh.

The photographer prefers using photographic film.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại phim máy ảnh: - Black and white film: loại film trắng đen - Color negative film: film âm bản màu - Color slide film: film dương bản màu - Instant film: film chụp lấy liền (instax hoặc polaroid) - Infrared film: Loại phim này ghi lại hình ảnh bằng tia hồng ngoại, tạo ra hiệu ứng độc đáo và kỳ lạ. - High-speed film: Loại phim này được thiết kế để ghi lại hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc đối tượng di chuyển nhanh, với các chỉ số ISO cao cho phép tốc độ chụp nhanh hơn và hiệu suất tốt hơn trong ánh sáng yếu. - Low-speed film: Loại phim này được thiết kế để sử dụng trong điều kiện ánh sáng sáng, với chỉ số ISO thấp dẫn đến hạt mịn và chi tiết tốt hơn. - Specialty film: Loại phim này bao gồm các loại phim thử nghiệm phim xử lý chéo (cross-processed film), trong đó sử dụng hóa chất phim phản xạ dương để phát triển phim phản xạ âm, tạo ra các hiệu ứng và dịch chuyển màu sắc lạ.