VIETNAMESE

công pháp quốc tế

ENGLISH

public international law

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˌɪntərˈnæʃənəl lɔ/

Công pháp quốc tế là hệ thống các quy tắc và nguyên tắc được áp dụng trong quan hệ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế để điều chỉnh hành vi và giải quyết tranh chấp.

Ví dụ

1.

Hiệp ước phản ánh cam kết của các quốc gia tuân thủ các nguyên tắc của công pháp quốc tế.

The treaty reflects the commitment of nations to abide by the principles of public international law.

2.

Công pháp quốc tế đặt ra khuôn khổ pháp lý cho sự tương tác giữa các quốc gia có chủ quyền trong cộng đồng toàn cầu.

Public international law sets out the legal framework for interactions between sovereign states in the global community.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của từ public: - Public (công cộng): thuộc về, liên quan đến công chúng (dùng để chỉ các tổ chức, dịch vụ, hoạt động mở rộng cho mọi người). Ví dụ: Public library provides books and resources for the community. (Thư viện công cộng cung cấp sách và tài nguyên cho cộng đồng.) - Public (công khai): được biết, phổ biến, không riêng tư, không bí mật. Ví dụ: The government made the report public for everyone to access. (Chính phủ đã công khai báo cáo để mọi người truy cập.) - Public (đám đông): dân chúng, công chúng. Ví dụ: The politician addressed the concerns of the public during the town hall meeting. (Chính trị gia đã đề cập đến những quan ngại của công chúng trong buổi họp dân chúng.)