VIETNAMESE

công an

ENGLISH

public security

  
NOUN

/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti/

cảnh sát

Công an là một lực lượng vũ trang trọng yếu của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và là lực lượng Cảnh sát (Công an) của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Công an chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự trong thành phố.

Public security is responsible for maintaining law and order in the city.

2.

Chính phủ đã tăng ngân sách cho công an để đảm bảo an toàn cho công dân của mình.

The government has increased funding for public security to ensure the safety of its citizens.

Ghi chú

Police và public security đều chỉ công an, cảnh sát, tuy nhiên chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng: - public security (công an): thường được sử dụng trong các văn bản chính thức ở Việt Nam và Trung Quốc. - police (cảnh sát): được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cảnh sát ở các nước tư bản, phương Tây, v.v.