VIETNAMESE

công tác chuyên môn

ENGLISH

specialized affairs

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd əˈfɛrz/

Công tác chuyên môn là hoạt động hoặc công việc liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, thường đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao.

Ví dụ

1.

Ủy ban được thành lập để giám sát các công tác chuyên môn của trung tâm y tế mới thành lập.

The committee was formed to oversee the specialized affairs of the newly established medical center.

2.

Phòng xử lý các công tác chuyên môn liên quan đến nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực công nghệ sinh học.

The department handles specialized affairs related to research and development in the field of biotechnology.

Ghi chú

Những từ thuộc family word của từ special: - Special (adj.): đặc biệt Ví dụ: This is a special occasion for our family. (Đây là một dịp đặc biệt cho gia đình chúng tôi.) - Specially (adv.): đặc biệt Ví dụ: I made this cake specially for you. (Tôi đã làm chiếc bánh này đặc biệt cho bạn.) - Specialize (v.): chuyên về Ví dụ: He specializes in computer programming. (Anh ấy chuyên về lập trình máy tính.) - Specialist (n.): chuyên gia Ví dụ: I need to see a specialist about my back pain. (Tôi cần tìm một chuyên gia để tư vấn về đau lưng của tôi.) - Specialty (n.): chuyên ngành; đặc sản Ví dụ: Her specialty is French cuisine. (Chuyên ngành của cô ấy là ẩm thực Pháp.) This shop sells local specialties. (Cửa hàng này bán các đặc sản địa phương.) - Specialization (n.): sự chuyên môn hóa Ví dụ: The medical field has seen a lot of specialization in recent years. (Lĩnh vực y tế đã chứng kiến sự chuyên môn hóa đáng kể trong những năm gần đây.) - Especially (adv.): đặc biệt là Ví dụ: I love all fruits, especially strawberries. (Tôi thích tất cả các loại hoa quả, đặc biệt là dâu tây.)