VIETNAMESE

công an thành phố

ENGLISH

city's public security

  
NOUN

/ˈsɪtiz ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti/

city's police

Công an thành phố là lực lượng cảnh sát địa phương chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh trật tự, duy trì trật tự công cộng và đảm bảo an toàn cho cư dân trong thành phố.

Ví dụ

1.

Công an thành phố phối hợp quản lý giao thông trong các sự kiện.

The city's public security coordinates traffic management during events.

2.

Công an thành phố giám sát các camera quan sát để phòng chống tội phạm.

The city's public security monitors CCTV cameras for crime prevention.

Ghi chú

Police và public security đều chỉ công an, cảnh sát, tuy nhiên chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng: - public security (công an): thường được sử dụng trong các văn bản chính thức ở Việt Nam và Trung Quốc. - police (cảnh sát): được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cảnh sát ở các nước tư bản, phương Tây, v.v.