VIETNAMESE

buôn người

ENGLISH

human trafficking

  
NOUN

/ˈhjumən ˈtræfɪkɪŋ/

Buôn người là hành vi mua bán con người, thường xuyên bị coi là hành vi tội phạm và vi phạm quyền con người.

Ví dụ

1.

Chính quyền đang làm việc cật lực để ngăn chặn nạn buôn người xuyên biên giới.

The authorities are working hard to stop human trafficking across borders.

2.

Jessica đã tham gia một tổ chức chống lại nạn buôn người.

Jessica joined an organization that fights against human trafficking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số hình thức kinh doanh trái pháp luật nhé! - Money laundering (rửa tiền) Ví dụ: The authorities caught the criminals who were involved in money laundering. (Cơ quan chức năng đã bắt được những tên tội phạm liên quan đến việc rửa tiền). - Embezzlement (biển thủ) Ví dụ: The accountant was fired for embezzlement of company funds. (Kế toán bị sa thải vì biển thủ quỹ công ty). - Insider trading (giao dịch nội bộ) Ví dụ: The stockbroker was accused of insider trading. (Người môi giới chứng khoán bị buộc tội giao dịch nội bộ). - Counterfeiting (in tiền giả) Ví dụ: The police arrested the group of criminals for counterfeiting money. (Công an bắt nhóm tội phạm in tiền giả). - Smuggling (buôn lậu) Ví dụ: The customs officials confiscated the goods that were being smuggled into the country. (Các quan chức hải quan đã tịch thu hàng hóa đang được nhập lậu vào nước này).