VIETNAMESE

công tác nghiệm thu

ENGLISH

pre-commissioning activity

  
NOUN

/pri-kəˈmɪʃənɪŋ ækˈtɪvəti/

acceptance activity

Công tác nghiệm thu là quá trình kiểm tra, đánh giá và chấp nhận một sản phẩm, công trình hoặc dịch vụ để xác định xem nó đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu đã đề ra hay không.

Ví dụ

1.

Họ đã tiến hành một công tác nghiệm thu để đảm bảo nhà máy điện mới đã sẵn sàng cho sản xuất.

They conducted a pre-commissioning activity to ensure the new power plant was ready for production.

2.

Công tác nghiệm thu bao gồm thử nghiệm và kiểm tra thiết bị trước khi đưa vào vận hành.

The pre-commissioning activity includes testing and inspecting the equipment before it is put into operation.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của từ commission: - Commission: ủy nhiệm, ủy thác (giao phó nhiệm vụ cho ai) Ví dụ: I commissioned an artist to paint a portrait of my family. (Tôi ủy thác một nghệ sĩ vẽ một bức chân dung gia đình tôi.) - Commission: ủy ban, hội đồng (tổ chức chịu trách nhiệm giám sát hoạt động, ra quyết định) Ví dụ: The commission is investigating the corruption allegations. (Ủy ban đang điều tra những cáo buộc tham nhũng.) - Commission: hoa hồng, phần trăm (số tiền nhận được dựa trên doanh số bán hàng) Ví dụ: The salesperson earns a commission for every product sold. (Nhân viên bán hàng nhận được hoa hồng cho mỗi sản phẩm đã bán.) - Commission: phí dịch vụ (số tiền trả cho người cung cấp dịch vụ) Ví dụ: The real estate agent charges a commission for helping to sell the house. (Người môi giới bất động sản tính phí dịch vụ để giúp bán căn nhà.)