VIETNAMESE

công tác nước ngoài

ENGLISH

abroad working-trip

  
NOUN

/əˈbrɔd ˈwɜrkɪŋ-trɪp/

abroad business travel, travel abroad on working mission

Công tác nước ngoài là các hoạt động của một tổ chức, chính phủ hoặc cá nhân trong việc quan hệ và làm việc với các quốc gia, tổ chức, và cá nhân khác ở ngoại quốc.

Ví dụ

1.

Cô nhận được lời mời đi công tác nước ngoài để trình bày kết quả nghiên cứu của mình.

She received an invitation for an abroad working-trip to present her research findings.

2.

Anh thường xuyên đi công tác nước ngoài để gặp gỡ khách hàng quốc tế.

He frequently goes on an abroad working-trip to meet with international clients.

Ghi chú

Các từ overseas, foreign và abroad đều có nghĩa là "thuộc ngước ngoài". Cùng DOL phân biệt nhé!

- Overseas là khu vực không thuộc địa phận (territory) của đất nước mình đang sinh sống. Ví dụ: Chris is going to work overseas. (Chris sẽ đi làm việc ở nước ngoài.)

- Foreign là đến từ một quốc gia (nation) khác. Ví dụ: Our company trades with many foreign companies. (Công ty của chúng tôi giao dịch với nhiều công ty nước ngoài.)

- Abroad là việc đi sang lãnh thổ không thuộc địa phận của đất nước mình đang sống. Ví dụ: He's currently abroad on business. (Anh ấy hiện đang ở nước ngoài vì lý do công việc.)