VIETNAMESE

nhân vật trong phim

ENGLISH

movie character

  
NOUN

/ˈmuvi ˈkɛrɪktər/

film character

Nhân vật trong phim là những nhân vật xuất hiện trong phim, có thể là nhân vật chính, phụ hoặc phản diện.

Ví dụ

1.

Nhân vật trong phim được đưa vào cuộc sống bởi một diễn viên tài năng.

The movie character was brought to life by a talented actor.

2.

Một trong những nhân vật trong phim mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại là Darth Vader từ loạt phim Chiến tranh giữa các vì sao.

One of the most iconic movie characters of all time is Darth Vader from the Star Wars franchise.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới movie character:

- protagonist/the main character: nhân vật chính

- antagonist/villian: nhân vật phản diện

- sidekick: người đồng hành

- love interest: nhân vật có tình cảm với nhân vật chính

- mentor: người cố vấn cho nhân vật chính

- comic relief: nhân vật giải trí

- femme fatale: nữ phản diện gợi cảm

- action hero: anh hùng hành động

- foil: nhân vật tương phản, trái ngược với tính cách của nhân vật chính, thường dùng để làm nổi bật ưu-khuyết điểm của nhân vật chính.