VIETNAMESE

buôn dưa lê

buôn chuyện

ENGLISH

gossip

  
VERB

/ˈɡɑsəp/

tattle

Buôn dưa leo là hành động nói ra những điều mà mình nghe được.

Ví dụ

1.

Họ thích buôn dưa lê về đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.

They love to gossip about their colleagues during lunch break.

2.

Con trai tôi buôn dưa lê về bí mật của tôi và vợ tôi với bạn của nó.

My son gossips about me and my wife secrets to his friend.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan nhé! - Slander: nghĩa là nói xấu hoặc bôi nhọ ai đó, đặc biệt là khi những gì được nói không đúng sự thật. Ví dụ: Mabel slandered Dipper by spreading lies about his personal life. (Mabel đã bôi nhọ Dipper bằng cách lan truyền những lời nói dối về cuộc sống cá nhân của anh ta). - Defamation: nghĩa là hành động bôi nhọ hoặc tuyên bố sai sự thật về ai đó, gây tổn hại đến danh tiếng của họ. Ví dụ: The company sued the newspaper for defamation after it published false accusations against them. (Công ty kiện báo chí vì hành động bôi nhọ sau khi tờ báo này đăng tải những cáo buộc sai sự thật về họ). - Disparage: nghĩa là nói xấu hoặc bôi nhọ ai đó, thường là để làm giảm giá trị hoặc uy tín của họ. Ví dụ: He constantly disparaged his colleagues, which made it difficult for them to work together. (Anh ta luôn nói xấu đồng nghiệp của mình, điều này khiến cho việc làm việc cùng nhau trở nên khó khăn.)