VIETNAMESE

phim ngắn

ENGLISH

short film

  
NOUN

/ʃɔrt fɪlm/

short movie, short feature

Phim ngắn là một tác phẩm điện ảnh có độ dài ngắn hơn một bộ phim truyền hình hoặc phim chiếu rạp thông thường.

Ví dụ

1.

Đoạn phim ngắn chỉ dài 10 phút.

The short film was only 10 minutes long.

2.

Tôi thích xem phim ngắn.

I love watching short films.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh về các thể loại của short film: - narrative short film: phim ngắn tường thuật - documentary: phim tài liệu ngắn - experimental short film: phim ngắn thử nghiệm - animated short film: phim hoạt hình ngắn - comedy short film: phim ngắn hài - musical short film: phim ngắn ca nhạc - silent short film: phim ngắn câm - student short film: loại phim ngắn được tạo ra bởi các sinh viên điện ảnh như một phần của khóa học của họ hoặc cho các liên hoan phim, thường khám phá một chủ đề hoặc kỹ thuật cụ thể và có thể mang tính thử nghiệm hoặc tường thuật.