VIETNAMESE

công tác

ENGLISH

mission

  
NOUN

/ˈmɪʃən/

task, assignment

Công tác là hoạt động hoặc công việc thực hiện nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Vị thám tử được giao công tác giải quyết một vụ án giết người cấp cao.

The detective was assigned a mission to solve a high-profile murder case.

2.

Công tác của chúng tôi là cung cấp quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em trong các cộng đồng kém may mắn trên toàn thế giới.

Our mission is to provide access to quality education for children in underprivileged communities around the world.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ mission trong tiếng Anh nha! - sứ mệnh: What is your mission in life? (Sứ mệnh của bạn trong cuộc sống là gì?) - nhiệm vụ: It was too late to launch a rescue mission. (Đã quá muộn để thực hiện một nhiệm vụ giải cứu.) - giáo khu (nơi dạy tôn giáo): She took up a position as a school teacher at St Peter's mission in Montana. (Cô đã nhận một vị trí như một giáo viên trường học tại giáo khu St Peter ở Montana.)