VIETNAMESE

ám khí

phi tiêu

ENGLISH

throwing knife

  
NOUN

/ˈθroʊɪŋ naɪf/

Ám khí là loại vũ khí tấn công từ xa truyền thống được sử dụng trong võ thuật, yêu cầu kĩ năng cao, thường sẽ là vật sắc nhọn (dao, phi tiêu) được ném vào đối tượng tấn công.

Ví dụ

1.

Ninja lặng lẽ ném ám khí của mình vào kẻ địch đang tiến tới.

The ninja silently threw his throwing knife at the approaching enemy.

2.

Anh ấy khéo léo ném ám khí, trúng đích chính giữa mục tiêu.

He expertly threw the throwing knife, hitting the target right in the center.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số loại vũ khí trong tiếng Anh nhé: 1. Sword (Kiếm) 2. Dagger (Dao găm) 3. Spear (Giáo) 4. Axe (Rìu) 5. Bow and Arrow (Cung và mũi tên) 6. Shield (Khiên) 7. Pistol (Súng ngắn) 8. Rifle (Súng trường) 9. Grenade (Lựu đạn) 10. Club (Gậy)