VIETNAMESE

bị ảnh hưởng

bị tác động

ENGLISH

affected

  
ADJ

/əˈfɛktəd/

afflicted

Bị ảnh hưởng là trạng thái khi một sự việc, một hành động hoặc một người gây ra tác động đến suy nghĩ, hành động và cảm xúc của người bị ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Nhật Bản bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sóng thần.

The giant tsunami affected Japan deeply.

2.

Toàn bộ cộng đồng bị ảnh hưởng bởi tin tức về thảm kịch.

The news of the tragedy affected the entire community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt affect effect nhé! - Effect (danh từ) chỉ kết quả của một hành động gây ảnh hưởng. Ví dụ: The new policy will have a positive effect on the company. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng tích cực trong công ty). - Affect (động từ) chỉ sự tác động, ảnh hưởng của một vật hay một người đến một vật, một người khác. Ví dụ: The sad news affected her deeply (Tin buồn đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy).