VIETNAMESE

công an quận

ENGLISH

district's public security

  
NOUN

/ˈdɪstrɪkts ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti/

district's police

Công an quận là lực lượng cảnh sát địa phương chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh trật tự, duy trì trật tự công cộng và đảm bảo an toàn cho cư dân trong quận.

Ví dụ

1.

Công an quận tổ chức các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The district's public security organizes community outreach programs.

2.

Công an quận đảm bảo an toàn trật tự trên địa bàn.

The district's public security ensures public safety in the area.

Ghi chú

Police và public security đều chỉ công an, cảnh sát, tuy nhiên chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng: - public security (công an): thường được sử dụng trong các văn bản chính thức ở Việt Nam và Trung Quốc. - police (cảnh sát): được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cảnh sát ở các nước tư bản, phương Tây, v.v.