VIETNAMESE

bẹ

ENGLISH

sheath

  
NOUN

/ʃiθ/

husk

Bẹ là bộ phận xoà rộng ra ở gốc lá của một số loại cây như ngô, chuối, cau, v.v...

Ví dụ

1.

Mariah cẩn thận bóc bỏ bẹ rau để lộ phần lõi tươi rói bên trong.

Mariah carefully removed the sheath to reveal the crisp and fresh vegetable core.

2.

Bà tôi thích nấu bẹ chuối.

My grandmother love to cook banana sheath.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những ý nghĩa khác nhau của từ sheath nhé! - Sheath (vỏ bọc) có thể được sử dụng để chỉ một vỏ bọc hoặc một lớp vỏ cho một vật thể. Ví dụ: The muscle lie underneath a sheath of protective fat. (Cơ bắp nằm dưới một lớp mỡ bảo vệ). - Sheath (tra kiếm) có thể được sử dụng để chỉ hành động cất các loại vũ khí có lưỡi sắt vào trong vỏ hoặc vật đựng. Ví dụ: The samurai sheathed his blade. (Vị samurai tra kiếm vào vỏ).