VIETNAMESE

nhân vật hư cấu

ENGLISH

fictional character

  
NOUN

/ˈfɪkʃənəl ˈkɛrɪktər/

Nhân vật hư cấu là những nhân vật được tạo ra trong tác phẩm sáng tác, không có thực trong thế giới đời thực.

Ví dụ

1.

Nhân vật hư cấu là một miêu tả phức tạp và nhiều sắc thái về một con người không hoàn hảo.

The fictional character was a complex and nuanced portrayal of a flawed human being.

2.

Tôi luôn bị cuốn hút bởi những câu chuyện có các nhân vật hư cấu mạnh mẽ.

I've always been drawn to stories with strong fictional characters.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới movie character:

- protagonist/the main character: nhân vật chính

- antagonist/villian: nhân vật phản diện

- sidekick: người đồng hành

- love interest: nhân vật có tình cảm với nhân vật chính

- mentor: người cố vấn cho nhân vật chính

- comic relief: nhân vật giải trí

- femme fatale: nữ phản diện gợi cảm

- action hero: anh hùng hành động

- foil: nhân vật tương phản, trái ngược với tính cách của nhân vật chính, thường dùng để làm nổi bật ưu-khuyết điểm của nhân vật chính.