VIETNAMESE

bay xuống

hạ xuống

ENGLISH

descend

  
VERB

/dɪˈsɛnd/

plunge

Bay xuống là hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn.

Ví dụ

1.

Máy bay bắt đầu bay xuống để hạ cánh.

The plane began to descend for landing.

2.

Máy bay bắt đầu bay xuống đường băng.

The airplane began to descend towards the runway.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số tính từ dùng để miêu tả việc bay lượn nhé! - Soaring: lượn bay, bay cao - Gliding: bay lượn - Hovering: bay đứng im, đứng hình - Swooping: lao xuống, đâm xuống - Darting: di chuyển nhanh chóng và đột ngột - Rapid: nhanh, mau lẹ - Whipping: cắt qua không khí, vọt qua nhanh chóng