VIETNAMESE

cách rách

phiền phức

ENGLISH

cumbersome

  
ADJ

/ˈkʌmbərsəm/

unwieldy

Cách rách là phiền phức, rầy rà.

Ví dụ

1.

Ba lô mang theo mà cách rách.

The backpack was so cumbersome to carry.

2.

Các quy định mới làm cho quá trình thêm cách rách.

The new regulations made the process more cumbersome.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ dùng để miêu tả vật nặng nhé! - Heavy: nặng, trọng lượng nặng. Ví dụ: This box is too heavy for me to lift. (Cái hộp này quá nặng đối với tôi để nâng lên). - Massive: rất to và nặng. Ví dụ: The massive boulder blocked the road. (Tảng đá khổng lồ này đã chặn con đường). - Bulky: cồng kềnh, khó di chuyển vì kích thước hoặc trọng lượng lớn. Ví dụ: The bulky furniture made it difficult to navigate the room. (Đồ nội thất cồng kềnh làm cho việc đi lại trong phòng khó khăn). - Hefty: nặng, có trọng lượng lớn, khó di chuyển. Ví dụ: The package was quite hefty, but the deliveryman managed to carry it up the stairs. (Gói hàng khá nặng, nhưng nhân viên giao hàng đã mang lên cầu thang.)