VIETNAMESE

bương

ENGLISH

big bamboo

  
NOUN

/bɪɡ bæmˈbu/

thick bamboo

Bương là một loại cây tre to, thân thẳng có nhiều ở miền núi Bắc Bộ.

Ví dụ

1.

Con gấu trúc ăn bương.

The panda eats big bamboo.

2.

Rừng bương này rất là rộng lớn.

The big bamboo forest is vast.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số công dụng của bamboo nhé! - Construction (xây dựng): bamboo có độ bền cao, độ co giãn tốt, và có khả năng chống nước và chống mối mọt, làm cho nó là vật liệu xây dựng lý tưởng (ideal building material). - Furniture (nội thất): bamboo có vẻ đẹp tự nhiên, có mùi thơm dễ chịu, và có độ bền cao (durable). - Decoration (trang trí): bamboo có màu sắc tự nhiên, gợi nhớ đến thiên nhiên, và tạo ra một không gian sống gần gũi và thoải mái (comfortable living space). - Industry (công nghiệp): bamboo được sử dụng để sản xuất (manufacture) các sản phẩm (product) công nghiệp như giấy, gỗ dán, vải dệt, và các sản phẩm khác.