VIETNAMESE

công tác đoàn

ENGLISH

youth union's work

  
NOUN

/juθ ˈjunjənz wɜrk/

Công tác đoàn là hoạt động tổ chức và quản lý các hoạt động liên quan đến Đoàn Thanh niên, nhằm đẩy mạnh phong trào thanh niên, nâng cao vai trò và đóng góp của thanh niên trong xã hội.

Ví dụ

1.

Công tác đoàn bao gồm tổ chức các hoạt động giải trí và thúc đẩy nhận thức xã hội giữa các thành viên.

The Youth Union's work includes organizing recreational activities and promoting social awareness among its members.

2.

Công tác đoàn tập trung vào việc trao quyền cho những người trẻ tuổi thông qua giáo dục, sự tham gia của cộng đồng và các chương trình lãnh đạo.

The Youth Union's work focuses on empowering young people through education, community engagement, and leadership programs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thông tin về "Đoàn thanh niên Việt Nam" nha: - This organization represents the interests of students in Vietnam. (Đây là một tổ chức phổ biến đại diện cho lợi ích của học sinh ở Việt Nam.) - It operates at various levels, including schools, districts, provinces, and the national level. It has a hierarchical structure with elected representatives. (Tổ chức này hoạt động ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm trường học, quận huyện, tỉnh thành và cấp quốc gia. Đoàn có cấu trúc phân cấp với các đại diện được bầu cử.) - It was established on October 15, 1956, with the goal of fostering patriotism, political consciousness, and leadership skills among Vietnamese students. (Tổ chức được thành lập vào ngày 15 tháng 10 năm 1956, với mục tiêu nuôi dưỡng lòng yêu nước, nhận thức chính trị và kỹ năng lãnh đạo cho học sinh Việt Nam.)