VIETNAMESE
buông lời
buông miệng
ENGLISH
say
/seɪ/
articulate
Buông lời có nghĩa là nói một cách không suy nghĩ hoặc không thận trọng, thường gây ra hậu quả không mong muốn.
Ví dụ
1.
Joe không buông lời.
Joe didn't say a word.
2.
Đôi khi tốt nhất là không buông lời.
It's better to say nothing at all sometimes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt speak và talk nhé! - Speak thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết