VIETNAMESE
công an nhân dân
ENGLISH
people's public security
/ˈpipəlz ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti/
people's police
Công an nhân dân là tổ chức cảnh sát trực thuộc Chính phủ và chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh trật tự trong xã hội, duy trì công lý và đảm bảo sự an toàn cho nhân dân.
Ví dụ
1.
Công an nhân dân hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp.
The people's public security provides assistance during emergencies.
2.
Công an nhân dân bảo đảm an toàn cho công dân.
The people's public security ensures the safety of the citizens.
Ghi chú
Police và public security đều chỉ công an, cảnh sát, tuy nhiên chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng: - public security (công an): thường được sử dụng trong các văn bản chính thức ở Việt Nam và Trung Quốc. - police (cảnh sát): được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cảnh sát ở các nước tư bản, phương Tây, v.v.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết