VIETNAMESE

buôn thúng bán mẹt

buôn nhỏ lẻ

ENGLISH

small trade

  
NOUN

/smɔl treɪd/

Buôn thúng bán mẹt là hoạt động kinh doanh mua bán các mặt hàng với số lượng ít hoặc không quá lớn, thường được thực hiện bởi các cửa hàng nhỏ, tiệm tạp hóa hoặc các cá nhân.

Ví dụ

1.

Họ buôn thúng bán mẹt hàng thủ công.

They ran a small trade selling handmade crafts.

2.

Gia đình anh đã buôn thúng bán mẹt nhiều thế hệ rồi.

His family has been running a small trade for generations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu loại hình thức kinh doanh phổ biến nhé! - Partnership: Công ty đối tác - Limited liability company (LLC): Công ty trách nhiệm hữu hạn - Corporation: Tập đoàn - Franchise: Nhượng quyền thương mại - Joint venture: Liên doanh - Conglomerate: Tập đoàn đa ngành