VIETNAMESE

bề

phía

ENGLISH

side

  
NOUN

/saɪd/

direction

Bề là một trong các phía xung quanh.

Ví dụ

1.

Tôi đứng nơi ba bề là biển.

I stand where three sides are the ocean.

2.

Ngôi đền cổ kính này có một bề là đá cẩm thạch rất đẹp.

This ancient temple has a side with beautiful marble.

Ghi chú

Từ side trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cùng DOL tìm hiểu một số nghĩa phổ biến của từ side nhé! - Bên: The book is on the side table. (Cuốn sách nằm trên cái bàn bên). - Phía: The bank is on the south side of the street. (Ngân hàng ở phía nam của con đường). - Mặt, mặt trái hoặc phải: This is the shiny side of the coin. (Đây là mặt bóng của đồng xu). - Quan điểm trong tranh luận: I see both sides of the argument. (Tôi hiểu được cả hai quan điểm trong cuộc tranh luận). Tùy vào ngữ cảnh, từ "side" có thể có nghĩa khác nhau. Vì vậy, cần phải lưu ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa của từ.