VIETNAMESE

nhân vật hoạt hình

ENGLISH

cartoon character

  
NOUN

/kɑrˈtun ˈkɛrɪktər/

Nhân vật hoạt hình là những nhân vật được tạo hình thông qua kỹ thuật vẽ hoặc máy tính, thường xuất hiện trong các chương trình hoạt hình, truyện tranh, video game...

Ví dụ

1.

Nhân vật hoạt hình được cả trẻ em và người lớn yêu thích.

The cartoon character was beloved by children and adults alike.

2.

Tôi hóa trang thành nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi cho Halloween.

I've always been drawn to stories with strong fictional characters.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới movie character: - protagonist/the main character: nhân vật chính

- antagonist/villian: nhân vật phản diện - sidekick: người đồng hành - love interest: nhân vật có tình cảm với nhân vật chính - mentor: người cố vấn cho nhân vật chính - comic relief: nhân vật giải trí - femme fatale : nữ phản diện gợi cảm - action hero: anh hùng hành động - foil: nhân vật tương phản, trái ngược với tính cách của nhân vật chính, thường dùng để làm nổi bật ưu-khuyết điểm của nhân vật chính.