VIETNAMESE

truyền thông đối ngoại

ENGLISH

public diplomacy

  
NOUN

/ˈpʌblɪk dɪˈploʊməsi/

Truyền thông đối ngoại là hoạt động sử dụng các phương tiện truyền thông có chủ đích của một quốc gia, hướng tới chính phủ và nhân dân các quốc gia khác để thông tin mọi mặt về quốc gia mình, nhằm xây dựng hình ảnh quốc gia ở bên ngoài theo cách mà quốc gia đó mong muốn.

Ví dụ

1.

Các nỗ lực truyền thông đối ngoại của chính phủ nhằm tăng cường quan hệ quốc tế.

The government's public diplomacy efforts aim to strengthen international relations.

2.

Những nỗ lực truyền thông đối ngoại của ngài đại sứ đã giúp cải thiện các hiệp định thương mại song phương.

The ambassador's public diplomacy efforts helped improve bilateral trade agreements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt public diplomacy (truyền thông đối ngoại) public affairs (ngoại giao công chúng) nhé!

- Truyền thông đối ngoại (public diplomacy): Mục tiêu của truyền thông đối ngoại là tạo ra một hình ảnh tích cực về một quốc gia và thúc đẩy thiện chí và hợp tác với công chúng nước ngoài. Chính phủ nỗ lực trong việc thu hút công chúng nước ngoài để thúc đẩy các chính sách, giá trị và văn hóa của mình, đồng thời xây dựng mối quan hệ và sự hiểu biết giữa các quốc gia.

- Ngoại giao công chúng (public affairs): Mục tiêu của ngoại giao công chúng là tập trung vào sự tương tác giữa chính phủ và công chúng trong nước. Các chuyên gia ngoại giao công chúng hướng đến việc gây ảnh hưởng đến dư luận và nhận thức của công chúng, đồng thời đảm bảo rằng các chính sách và hành động của chính phủ được công chúng hiểu và ủng hộ.