VIETNAMESE

cách đi

Cách đi bộ

ENGLISH

gait

  
NOUN

/ɡeɪt/

ways of walking

Cách đi là cách di chuyển hoặc cách đi bộ của một người. Nó bao gồm tất cả các phản xạ và các động tác cơ bản được thực hiện bởi cơ thể trong quá trình di chuyển.

Ví dụ

1.

Bác sĩ kiểm tra cách đi của bệnh nhân để xem có vết thương nào không.

The doctor examined the patient's gait to check for any injuries.

2.

Cách đi không vững của ông lão khiến ông đi lại khó khăn nếu không có sự hỗ trợ.

The old man's unsteady gait made it difficult for him to walk without support.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về những cách đi lại khác nhau nhé! - Stroll: Đi dạo chậm và thong thả, thường được sử dụng trong những hoạt động giải trí nhẹ nhàng. Ví dụ: I like to take a leisurely stroll through the park in the morning. (Tôi thích tản dạo trong công viên vào buổi sáng). - Walk: Đi bộ bình thường, không quá nhanh cũng không quá chậm, là hoạt động tập thể dục tốt cho sức khỏe. Ví dụ: I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến công ty hàng ngày). - Hike: Đi bộ đường dài, thường trên địa hình đồi núi hoặc địa hình khó khăn, để thử thách sức khỏe và khám phá thiên nhiên. Ví dụ: We're going to hike up the mountain this weekend. (Chúng tôi sẽ leo núi vào cuối tuần này.)