VIETNAMESE

cách quãng

quãng đường

ENGLISH

interval

  
NOUN

/ˈɪntərvəl/

intermission

Cách quãng có nghĩa là khoảng cách giữa hai điểm hoặc đối tượng.

Ví dụ

1.

Mỗi chuyến tàu cách quãng nhau tầm năm phút.

The interval between each train is five minutes.

2.

Hai sự kiện cách quãng nhau tầm 50 km.

The interval between the two events was 50 km.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số các để nói về quãng đường nhé! - Distance thường được dùng để nói về khoảng cách dưới dạng số liệu. Ví dụ: The distance between New York and Los Angeles is over 2,700 miles. (Khoảng cách giữa New York và Los Angeles là hơn 2.700 dặm). - Length thường được sử dụng để chỉ chiều dài của một đoạn thẳng. Ví dụ: The length of this road is 500 meters. (Chiều dài của con đường là 500 mét.) - Route thường được sử dụng để chỉ tuyến đường hoặc lộ trình dài. Ví dụ: We took a different route to get to Hanoi this time. (Lần này chúng tôi đã đi một tuyến đường khác để đến Hà Nội.) - Path thường được sử dụng để chỉ con đường hoặc đường đi chính xác. Ví dụ: The path to the summit was steep and rocky. (Con đường đến đỉnh núi rất dốc và nhiều đá).