VIETNAMESE
bỉm em bé
tã em bé
ENGLISH
baby diaper
/ˈbeɪbi ˈdaɪpər/
Bỉm em bé là loại bỉm dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường được làm bằng vải hoặc giấy và có khả năng hấp thụ chất lỏng và chất bẩn của trẻ.
Ví dụ
1.
Madeline đã mua một ít bỉm em bé.
Madeline bought some baby diaper.
2.
Jaden quên đóng gói thêm bỉm em bé cho chuyến đi.
Jaden forgot to pack extra baby diapers for the trip.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng về baby theo từng độ tuổi nhé! - Newborn baby: em bé sơ sinh - Infant: em bé từ 1 đến 12 tháng tuổi - Toddler: trẻ đang tập đi, từ 1 đến 3 tuổi - Preschooler: trẻ từ 2 đến 4 tuổi, đang đợi học mẫu giáo - Kindergartener: trẻ từ 4 đến 6 tuổi, đang học lớp mẫu giáo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết