VIETNAMESE

buôn gian bán lận

buôn bán gian lận

ENGLISH

fraudulent trade

  
NOUN

/ˈfrɔʤələnt treɪd/

deceitful business

Buôn gian bán lận là hoạt động buôn bán bất hợp pháp hoặc không đúng đạo đức, thường bao gồm việc lừa đảo hoặc bán hàng giả.

Ví dụ

1.

Các doanh nghiệp đã bị bắt buôn gian bán lận.

The business was caught engaging in fraudulent trade.

2.

Các nhà chức trách đang điều tra các hoạt động buôn gian bán lận của một số doanh nhân nổi tiếng.

The authorities are investigating fraudulent trade practices by several prominent businessmen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số hình thức kinh doanh trái pháp luật nhé! - Money laundering (rửa tiền) Ví dụ: The authorities caught the criminals who were involved in money laundering. (Cơ quan chức năng đã bắt được những tên tội phạm liên quan đến việc rửa tiền). - Embezzlement (biển thủ) Ví dụ: The accountant was fired for embezzlement of company funds. (Kế toán bị sa thải vì biển thủ quỹ công ty). - Insider trading (giao dịch nội bộ) Ví dụ: The stockbroker was accused of insider trading. (Người môi giới chứng khoán bị buộc tội giao dịch nội bộ). - Counterfeiting (in tiền giả) Ví dụ: The police arrested the group of criminals for counterfeiting money. (Công an bắt nhóm tội phạm in tiền giả). - Smuggling (buôn lậu) Ví dụ: The customs officials confiscated the goods that were being smuggled into the country. (Các quan chức hải quan đã tịch thu hàng hóa đang được nhập lậu vào nước này).