VIETNAMESE

nhảy cóc

ENGLISH

frog jump

  
VERB

/frɑɡ ʤʌmp/

Nhảy cóc là một bài tập plyometric, trong đó người tập nhảy về phía trước và đáp xuống với tư thế chụm chân, rồi nhảy trở lại vị trí ban đầu. Bài tập này nhắm đến cơ chân, mông và cơ bụng và thường được sử dụng trong các chương trình tập luyện sức mạnh và thể lực.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã thực hiện một số động tác nhảy cóc để khởi động cho cơ bắp.

We did some frog jumps to get our muscles ready.

2.

Huấn luyện viên hướng dẫn chúng tôi thực hiện động tác nhảy cóc trên sân thể dục.

The coach instructed us to do frog jumps across the gym.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh về nhảy: - jump: nhảy lên - skip: nhảy bước - leap: nhảy vượt qua - hop: nhảy nhún - lunge: nhảy chệch - bounce: nhảy tung lên