VIETNAMESE

công an kinh tế

ENGLISH

economic police

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɑmɪk pəˈlis/

Công an kinh tế là lực lượng cảnh sát chuyên trách phòng chống tội phạm kinh tế, điều tra các vụ án liên quan đến kinh tế và đảm bảo an toàn kinh doanh trong cộng đồng.

Ví dụ

1.

Công an kinh tế giám sát và điều tiết các hoạt động kinh doanh.

The economic police monitor and regulate business activities.

2.

Công an kinh tế đang điều tra một vụ lừa đảo tài chính.

The economic police are investigating a financial fraud case.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số ngành nghề trong tiếng Anh trong ngành cảnh sát, bộ đội nha! - police, policemen (cảnh sát, công an) - warden (dân phòng) - sheriff (cảnh sát trưởng) - traffic police (cảnh sát giao thông) - coast guard (bộ đội biên phòng) - self-defense militia (dân quân tự vệ) - soldier (bộ đội) - commando (bộ đội đặc công)