VIETNAMESE
bôi thuốc
thoa thuốc
ENGLISH
apply medicine
/əˈplaɪ ˈmɛdəsən/
Bôi thuốc là hành động phủ thuốc lên một phần của cơ thể hoặc bề mặt da để chữa bệnh hoặc bảo vệ da.
Ví dụ
1.
Eleanor cần bôi thuốc vào vết cắt của cô.
Eleanor needs to apply medicine to her cut.
2.
Tôi luôn quên bôi thuốc vào vết muỗi cắn.
I always forget to apply medicine to my mosquito bites.
Ghi chú
Cùng DOL học một số collocation của medicine nhé! Tính từ + medicine - Modern medicine (thuốc phương tây) - Traditional medicine (thuốc phương đông) - folk medicine (bài thuốc dân gian) - alternative medicine (liệu pháp thay thế) Động từ + medicine - Take medicine (uống thuốc) - Prescribe medicine (kê thuốc) Medicine + danh từ - medicine bottle (lọ thuốc) - medicine capsule (viên thuốc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết