VIETNAMESE

cơ sở lưu trú

ENGLISH

accommodation establishment

  
NOUN

/əˌkɑməˈdeɪʃən ɪˈstæblɪʃmənt/

Cơ sở lưu trú là nơi cung cấp dịch vụ lưu trú tạm thời cho khách du lịch hoặc những người cần ở đến một thời điểm nhất định.

Ví dụ

1.

Cơ sở lưu trú cung cấp nhiều tiện nghi khác nhau, bao gồm hồ bơi và spa.

The accommodation establishment offers various amenities, including a swimming pool and spa.

2.

Chúng tôi đặt phòng tại một cơ sở lưu trú sang trọng cho kỳ nghỉ của mình.

We booked a room at a luxurious accommodation establishment for our vacation.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ accommodation: - Accommodation (chỗ ở): nơi ở hoặc chỗ trú ngụ. Ví dụ: We booked an accommodation near the beach for our vacation. (Chúng tôi đặt một nơi ở gần bãi biển cho kỳ nghỉ của chúng tôi.) - Accommodation (sự đáp ứng): sự điều chỉnh hoặc thích nghi để hòa hợp hoặc thỏa mãn. Ví dụ: We made some accommodations to meet everyone's preferences. (Chúng tôi đã điều chỉnh để đáp ứng sở thích của mọi người.) - Accommodation (thỏa thuận): hành động hoặc quá trình đạt được thỏa thuận hoặc sự nhất trí. Ví dụ: The two parties reached an accommodation on the terms of the contract. (Hai bên đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.) - Accommodation (sự thích nghi): quá trình thích nghi hoặc thích nghi với môi trường, điều kiện mới. Ví dụ: The plants have undergone accommodation to survive in extreme climates. (Các cây đã trải qua sự thích nghi để tồn tại trong khí hậu cực đoan.)