VIETNAMESE

truyền thông bẩn

ENGLISH

smear campaign

  
NOUN

/smɪr kæmˈpeɪn/

Truyền thông bẩn là một cụm từ mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự sử dụng các phương tiện truyền thông để lan truyền thông tin sai lệch, không chính xác, không minh bạch, hoặc giữa các nhóm lợi ích khác nhau để tạo ra sự đánh giá tiêu cực, ảnh hưởng đến uy tín của các cá nhân, tổ chức hoặc cả một quốc gia.

Ví dụ

1.

Chính trị gia cáo buộc đối thủ của mình chạy chiến dịch truyền thông bẩn.

The politician accused his opponent of running a smear campaign.

2.

Công ty là nạn nhân của truyền thông bẩn do các đối thủ cạnh tranh phát động.

The company was the victim of a smear campaign launched by its competitors.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại của smear campaign (truyền thông bẩn - một chiến thuật chính trị):

- Misrepresentation (xuyên tạc): điều này liên quan đến việc xuyên tạc niềm tin, hành động hoặc tính cách của một cá nhân hoặc nhóm nào đó theo cách tiêu cực.

- Outright lies (nói dối trắng trợn): việc lan truyền những lời nói dối hoặc sai sự thật trắng trợn về một cá nhân hoặc một nhóm để làm mất uy tín của họ.

- Insinuation (nói bóng gió): việc đưa ra những lời bóng gió hoặc ám chỉ về một cá nhân hoặc một nhóm mà không cung cấp bằng chứng cụ thể để chứng minh (nhưng vẫn ảnh hưởng uy tín của đối tượng bị nhắm đến).

- Character assassination ("ám sát" nhân vật): việc tấn công nhân vật hoặc danh tiếng của một cá nhân hoặc nhóm, thường thông qua việc công kích cá nhân, nhằm làm tổn hại uy tín của họ.

- Guilt by association (gán ghép vào ai đó vào những điều tiêu cực): việc cố gắng làm mất uy tín của một cá nhân hoặc nhóm bằng cách liên kết họ với các cá nhân hoặc nhóm khác được nhiều người coi là tiêu cực.

- Smear by omission (bôi nhọ do thiếu sót): việc cố ý bỏ qua hoặc loại bỏ các sự kiện hoặc thông tin quan trọng về một cá nhân hoặc nhóm nhằm tạo ấn tượng sai lệch hoặc gây hiểu lầm.

- Distortion (bóp méo sự thật): bóp méo sự thật về một cá nhân hoặc một nhóm nhằm làm cho họ có vẻ tiêu cực hơn hoặc ít đáng tin cậy hơn so với thực tế.

- Trolling: đăng những bình luận tiêu cực hoặc kích động về một cá nhân hoặc một nhóm trực tuyến, thường là ẩn danh, nhằm khuấy động tranh cãi hoặc gây chia rẽ.