VIETNAMESE

buồn man mác

ENGLISH

melancholic

  
ADJ

/ˈmɛlənˌkɑli/

very bored

Buồn man mác là tâm trạng đau khổ, buồn bã, chán nản hoặc thất vọng sâu sắc.

Ví dụ

1.

Thời tiết mưa luôn khiến tôi cảm thấy buồn man mác.

The rainy weather always made me feel melancholic.

2.

Anthony đã viết một bài thơ buồn man mác về tình yêu và sự hối tiếc.

Anthony wrote a melancholic poem about lost love and regret.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số mức độ buồn nhé! - Bored (buồn chán): Cảm giác không có gì để làm, không thú vị hoặc hấp dẫn. Ví dụ: I'm bored with this movie, let's do something else. (Tôi chán phim này rồi, làm cái khác đi). - Uninterested (không hứng thú): Cảm giác không quan tâm, không muốn làm gì đó. Ví dụ: I'm uninterested in playing video games today, I want to do something else. (Hôm nay tôi không có hứng thú chơi trò chơi điện tử, tôi muốn làm việc khác). - Dull (tẻ nhạt): Cảm giác không có gì đặc biệt, không có sự kích thích. Ví dụ: The lecture was dull and uninteresting, I almost fell asleep. (Bài giảng buồn tẻ và không thú vị, tôi gần như ngủ thiếp đi). - Monotonous (đơn điệu): Cảm giác nhàm chán và lặp đi lặp lại. Ví dụ: My job is monotonous, I do the same thing every day. (Công việc của tôi thật đơn điệu, ngày nào tôi cũng làm một việc giống nhau).