VIETNAMESE

phim kinh điển

ENGLISH

classic film

  
PHRASE

/ˈklæsɪk fɪlm/

classic movie

Phim kinh điển là một tác phẩm điện ảnh có giá trị nghệ thuật và trở thành một mốc son trong lịch sử điện ảnh.

Ví dụ

1.

Casablanca là một bộ phim kinh điển trường tồn với thời gian, với những nhân vật đáng nhớ và những câu thoại mang tính biểu tượng.

Casablanca is a classic film that has stood the test of time, with memorable characters and iconic lines.

2.

Gần đây, tôi đã xem một loạt các bộ phim kinh điển.

I recently watched a classic film marathon.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới classic film:

Những yếu tố để một bộ phim được xem là phim kinh điển:

- tính vượt thời gian (timelessness): một bộ phim kinh điển phải có khả năng đứng vững trước thử thách của thời gian, vẫn phù hợp và hấp dẫn đối với các thế hệ mai sau.

- chủ đề phổ quát (universal themes): chủ đề và thông điệp của một bộ phim kinh điển phải phổ biến và gây được tiếng vang với khán giả.

- nhân vật mạnh mẽ (strong characters): phim cổ điển thường có các nhân vật đáng nhớ và được phát triển tốt mà khán giả có thể kết nối ở mức độ tình cảm.

- cảnh và lời thoại mang tính biểu tượng (iconic scenes and lines): một bộ phim kinh điển nên có ít nhất một cảnh hoặc lời thoại khiến khán giả có thể nhận ra và ghi nhớ ngay lập tức.

- cách kể chuyện sáng tạo (innovative storytelling): các bộ phim cổ điển thường vượt qua ranh giới của cách kể chuyện và làm phim, thông qua các góc quay độc đáo, cấu trúc tường thuật phi tuyến tính hay các kỹ thuật sáng tạo khác.

- ý nghĩa văn hóa (cultural significance): một bộ phim kinh điển nên có tác động đáng kể đến văn hóa và xã hội.

- kỹ thuật xuất sắc (technical excellence): một bộ phim cổ điển phải thể hiện kỹ thuật xuất sắc trong tất cả các khía cạnh của quá trình làm phim, bao gồm quay phim, biên tập, thiết kế âm thanh và hiệu ứng đặc biệt.